Có 2 kết quả:
对劲儿 duì jìnr ㄉㄨㄟˋ • 對勁兒 duì jìnr ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 對勁|对劲[dui4 jin4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 對勁|对劲[dui4 jin4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0