Có 2 kết quả:

对劲儿 duì jìnr ㄉㄨㄟˋ 對勁兒 duì jìnr ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 對勁|对劲[dui4 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 對勁|对劲[dui4 jin4]

Bình luận 0